Có 3 kết quả:

成型 chéng xíng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˊ成形 chéng xíng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˊ成行 chéng xíng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to become shaped
(2) to become formed

Bình luận 0