Có 3 kết quả:
成型 chéng xíng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˊ • 成形 chéng xíng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˊ • 成行 chéng xíng ㄔㄥˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become shaped
(2) to become formed
(2) to become formed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take shape
(2) shaping
(3) forming
(2) shaping
(3) forming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to embark on a journey
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0